Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:36 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -230,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,472.00 337.00 | 16,580.00 340.00 | 17,089.00 358.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,825.00 133.00 | 17,825.00 26.00 | 18,484 148.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,449 28,449 | 28,449 300.00 | 29,375 29,375 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,417.83 3,417.83 | 3,452.35 3,452.35 | 3,563.82 3,563.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,781 462.00 | 26,851 426.00 | 28,176 953.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,060 32,060 | 32,100 445.00 | 33,650 33,650 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,094.00 3,094.00 | 3,106.00 3,106.00 | 3,210.00 3,210.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.98 293.98 | 305.75 305.75 |
Yên Nhật | JPY | 166.90 6.16 | 168.90 7.35 | 176.47 9.38 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.65 0.70 | 19.49 19.49 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,797.37 5,797.37 | 5,924.10 5,924.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.00 2,317.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,955.00 14,955.00 | 15,005.00 304.00 | 15,759.00 15,759.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 417.00 417.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,468.00 2,468.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,706 173.00 | 18,781 127.00 | 19,339 121.00 |
Bạc Thái | THB | 721.00 721.00 | 721.00 | 775.00 775.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,390 -780.00 | 24,450 -750.00 | 24,850 -652.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,100,000 7,280,000 | 8,100,000 8,100,000 | 8,200,000 7,345,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.