Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-10-2023 - Cập nhật lúc 20:21 12/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:21 12/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,278.00 15,298.00 15,898.00
Đô la Canada CAD 17,630.00 17,740.00 18,110
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,106 27,206 27,805
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,401 25,451 26,545
Bảng Anh GBP 0.00 29,630 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.97 161.45 165.56
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.65 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,071.00 14,552.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,704.00 17,754.00 18,165
Bạc Thái THB 623.80 663.80 691.80
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,345 24,385 24,805
Vàng SJC XAU 7,010,000 7,010,000 7,060,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 20:21 12/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021