Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:22 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -210,000.00 | 0.00 | 600,000 -235,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,360.00 282.00 | 16,410.00 227.00 | 17,430.00 692.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,749.75 91.75 | 17,929.04 164.04 | 18,505 131.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,628 28,628 | 28,628 449.00 | 29,559 29,559 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.53 3,424.53 | 3,459.12 3,459.12 | 3,570.81 3,570.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,891 542.00 | 26,999 544.00 | 27,828 465.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,084 32,084 | 32,380 789.00 | 33,433 33,433 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.00 3,088.00 | 3,098.00 3,098.00 | 3,251.00 3,251.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.37 293.37 | 305.11 305.11 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 6.24 | 167.39 5.93 | 174.18 6.51 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.65 0.67 | 19.48 19.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.00 2,317.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,022.00 15,022.00 | 15,072.00 439.00 | 15,834.00 15,834.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 417.00 417.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,650 160.00 | 18,700 89.00 | 19,520 270.00 |
Bạc Thái | THB | 661.11 661.11 | 734.57 13.57 | 762.74 762.74 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -770.00 | 24,480 -740.00 | 24,880 -622.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -100,000.00 | 0.00 | 760,000 -85,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.