Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:58 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -190,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,232.00 -120.00 | 16,349.00 -110.00 | 16,948.00 -84.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,976.00 219.00 | 18,084 220.00 | 18,631 145.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,279 28,279 | 28,379 -327.00 | 29,318 29,318 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,880 -27.00 | 26,930 -85.00 | 28,038 82.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,370 32,370 | 32,420 363.00 | 33,081 33,081 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.40 -5.61 | 164.90 -5.96 | 169.44 -8.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.54 -1.05 | 19.15 19.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,375.61 5,375.61 | 5,492.89 5,492.89 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,771.00 14,771.00 | 14,771.00 -330.00 | 15,251.00 15,251.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,455 -164.00 | 18,575 -166.00 | 19,137 -257.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 688.00 -39.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 680.00 | 25,160 680.00 | 25,478 668.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 6,945,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,130,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.