Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 19:14 07/06/2023 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,381.00 113.00 | 15,474.00 97.00 | 15,954.00 13.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,776.00 -28.00 | 16,877.00 63.00 | 17,403.00 -111.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -2,603.00 | 25,340 127.00 | 23,080 -2,954.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,376.00 21.00 | 3,489.00 -6.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,307.00 -54.00 | 3,477.00 3.00 |
Euro | EUR | 24,686 -236.91 | 24,935 -38.55 | 26,068 178.31 |
Bảng Anh | GBP | 28,107 -293.00 | 28,366 -154.00 | 29,289 129.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,867.00 457.00 | 2,877.00 -23.00 | 3,072.00 152.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.71 | 296.13 |
Yên Nhật | JPY | 1,758.00 1,582.50 | 17,706.00 17,527.00 | 18,355 18,171 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 0.26 | 16.16 -1.28 | 19.96 0.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,611 | 79,684 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.37 | 1.64 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,966.28 | 5,260.67 5,260.67 | 5,376.09 -80.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,202.82 -21.18 | 2,296.64 -3.36 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,416.00 83.00 | 14,416.00 73.00 | 14,885.00 -38.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 293.01 14.01 | 324.41 -33.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,241.01 | 6,491.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,237.00 19.20 | 2,313.00 0.75 |
Đô la Singapore | SGD | 17,101.00 -249.00 | 17,111.00 -399.00 | 17,911.00 21.00 |
Bạc Thái | THB | 635.47 26.46 | 675.47 -1.21 | 703.47 0.79 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.80 | 0.00 | 795.79 |
Đô la Mỹ | USD | 23,305 -50.00 | 23,315 -40.00 | 23,735 80.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.