Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:01 16/03/2025 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,381.00 -430.00 | 15,474.00 -441.00 | 15,954.00 -506.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,776.00 -613.00 | 16,877.00 -617.00 | 17,403.00 -690.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 25,340 -2,994.00 | 23,080 23,080 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,376.00 3,376.00 | 3,489.00 3,489.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,307.00 3,307.00 | 3,477.00 3,477.00 |
Euro | EUR | 24,686 -2,540.91 | 24,935 -2,400.55 | 26,068 -2,203.69 |
Bảng Anh | GBP | 28,107 28,107 | 28,366 -4,129.00 | 29,289 29,289 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,867.00 2,867.00 | 2,877.00 2,877.00 | 3,072.00 3,072.00 |
Yên Nhật | JPY | 1,758.00 1,590.24 | 17,706.00 17,537.40 | 18,355 18,179 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 15.96 | 16.16 -1.47 | 19.96 19.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,260.67 5,260.67 | 5,376.09 5,376.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,202.82 2,202.82 | 2,296.64 2,296.64 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,416.00 14,416.00 | 14,416.00 -43.00 | 14,885.00 14,885.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,237.00 2,237.00 | 2,313.00 2,313.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,101.00 -1,581.00 | 17,111.00 -1,694.00 | 17,911.00 -1,537.00 |
Bạc Thái | THB | 635.47 635.47 | 675.47 -71.53 | 703.47 703.47 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.80 699.80 | 0.00 | 795.79 795.79 |
Đô la Mỹ | USD | 23,305 -2,005.00 | 23,315 -2,025.00 | 23,735 -1,955.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.