Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:17 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,381.00 -516.00 | 15,474.00 -527.00 | 15,954.00 -411.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,776.00 -1,265.00 | 16,877.00 -1,273.00 | 17,403.00 -1,123.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 25,340 -1,835.00 | 23,080 23,080 |
Euro | EUR | 24,686 -1,714.91 | 24,935 -1,571.55 | 26,068 -987.69 |
Bảng Anh | GBP | 28,107 28,107 | 28,366 -2,661.00 | 29,289 29,289 |
Yên Nhật | JPY | 1,758.00 1,596.93 | 17,706.00 17,544.12 | 18,355 18,188 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 15.96 | 16.16 -2.34 | 19.96 19.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,260.67 5,260.67 | 5,376.09 5,376.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,416.00 14,416.00 | 14,416.00 -260.00 | 14,885.00 14,885.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,101.00 -985.00 | 17,111.00 -1,093.00 | 17,911.00 -670.00 |
Bạc Thái | THB | 635.47 635.47 | 675.47 6.47 | 703.47 703.47 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.80 699.80 | 0.00 | 795.79 795.79 |
Đô la Mỹ | USD | 23,305 -1,315.00 | 23,315 -1,355.00 | 23,735 -1,285.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 13 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.