Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:37 16/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 5,000.00 | 0.00 | 600,000 5,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,148.00 -63.00 | 16,264.00 -53.00 | 16,861.00 42.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,961.00 207.00 | 18,069 208.00 | 18,616 206.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,148 28,148 | 28,248 -302.00 | 29,177 29,177 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,893 92.00 | 26,943 34.00 | 28,059 323.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,122 32,122 | 32,372 488.00 | 33,272 33,272 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -11.07 | 161.05 -11.29 | 168.49 -9.86 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.10 17.10 | 17.10 -1.33 | 20.10 20.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,653.00 14,653.00 | 14,653.00 -333.00 | 15,129.00 15,129.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,453 -114.00 | 18,574 -114.00 | 19,136 -127.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.00 -45.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 720.00 | 25,120 720.00 | 25,450 710.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 7,025,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,195,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.