Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:05 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,487.00 385.00 | 16,606.00 398.00 | 17,214.00 450.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,052 364.00 | 18,161 366.00 | 18,716 310.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,874 28,874 | 28,974 880.00 | 29,902 29,902 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.72 3,422.72 | 3,457.29 3,457.29 | 3,568.86 3,568.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,687.00 3,687.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,202 874.00 | 27,252 818.00 | 28,366 1,025.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,553 32,553 | 32,603 949.00 | 33,255 33,255 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,200.00 3,200.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.11 9.62 | 169.79 9.50 | 177.67 11.21 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.82 0.36 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 5,856.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,328.05 2,328.05 | 2,426.97 2,426.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,260.00 15,260.00 | 15,260.00 563.00 | 15,756.00 15,756.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 213.00 | 18,838 214.00 | 19,413 149.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 691.40 -23.60 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -470.00 | 24,750 -450.00 | 25,230 -282.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,085,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,100,000 7,265,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.