Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-12-2023 - Cập nhật lúc 03:21 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:21 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
470,000 0.00 570,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,016.00 16,283.00 16,917.00
Đô la Canada CAD 18,149 18,199 18,604
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,145 28,195 28,621
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 26,210 26,290 27,250
Bảng Anh GBP 30,321 30,331 31,501
Đô la Hồng Kông HKD 3,030.98 3,061.60 3,160.04
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.24 302.90
Yên Nhật JPY 166.24 167.44 173.57
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.20 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,197.75 5,311.49
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,126.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,016 18,116 18,746
Bạc Thái THB 676.00 676.00 726.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,144 24,144 24,362
Vàng SJC XAU 7,800,000 7,800,000 7,910,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 837,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 03:21 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021