Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:02 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,720.00 -488.00 | 15,810.00 -504.00 | 16,610.00 -273.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 205.00 | 17,940.00 128.00 | 18,600 167.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,584 27,584 | 27,584 -982.00 | 28,481 28,481 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,520.23 3,520.23 | 3,655.22 3,655.22 |
Euro | EUR | 25,867 -929.00 | 26,077 -827.00 | 27,367 -475.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,506 30,506 | 30,788 -1,091.00 | 31,789 31,789 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,075.00 3,075.00 | 3,085.00 3,085.00 | 3,237.00 3,237.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.04 -12.52 | 161.04 -11.38 | 168.69 -10.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.31 16.31 | 16.51 -1.87 | 20.31 20.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,989.00 16.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,348.72 2,348.72 | 2,448.56 2,448.56 |
Đô la Singapore | SGD | 17,901.00 -628.00 | 18,066 -585.00 | 18,654 -647.00 |
Bạc Thái | THB | 607.24 607.24 | 674.71 -54.29 | 700.58 700.58 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,505 145.00 | 24,505 115.00 | 24,935 215.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -68,000.00 | 0.00 | 760,000 -45,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.