Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-04-2024 - Cập nhật lúc 02:16 21/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:16 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
732,000 0.00 759,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,229.00 16,229.00 16,886.00
Đô la Canada CAD 18,005 18,280 18,906
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,379 27,429 28,007
Euro EUR 26,239 26,449 27,739
Bảng Anh GBP 30,873 31,185 32,211
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 156.74 158.32 166.02
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.19 16.39 20.19
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,259.06 5,378.02
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,771.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,143 18,327 18,930
Bạc Thái THB 632.42 672.42 700.42
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458
Vàng SJC XAU 832,000 0.00 849,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,229 25,459
EUR 26,965 28,431
GBP 31,498 32,823
JPY 158.40 167.58
HKD 3,178.61 3,312.28
AUD 16,619.66 17,318.56
CAD 18,231 18,997
RUB 0.00 294.51
Cập nhật lúc 02:16 21/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021