Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:49 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
735,000 -35,000.00 | 0.00 | 755,000 -35,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 -132.00 | 16,320.00 -139.00 | 16,951.00 -81.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 97.00 | 18,019 155.00 | 18,605 119.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 28,260 | 28,260 -446.00 | 29,179 29,179 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,754 -152.41 | 27,024 9.84 | 28,221 265.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 32,023 | 32,123 66.00 | 33,091 33,091 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.29 301.29 | 313.33 313.33 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 -9.68 | 161.13 -9.73 | 167.34 -10.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.19 -1.40 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,649.00 -452.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 2,289.92 | 2,387.16 2,387.16 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -209.00 | 18,531 -210.00 | 19,168 -226.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 616.88 | 685.43 -41.57 | 711.68 711.68 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 635.00 | 25,105 625.00 | 25,461 651.00 |
Vàng SJC | XAU | 780,000 -25,000.00 | 0.00 | 795,000 -25,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.