Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-08-2023 - Cập nhật lúc 12:18 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 12:18 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,232.00 17,391.00 17,957.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,789 26,889 27,497
Nhân Dân Tệ CNY 3,223.03 3,255.58 3,360.84
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,404.85 3,535.56
Euro EUR 25,361 25,411 26,503
Bảng Anh GBP 29,820 29,950 30,590
Đô la Hồng Kông HKD 2,984.00 3,012.00 3,109.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 289.26 300.85
Yên Nhật JPY 159.89 160.89 167.44
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Krone Na Uy NOK 0.00 2,187.05 2,280.11
Ðô la New Zealand NZD 13,933.00 13,943.00 14,523.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,099.00 2,234.00
Đô la Singapore SGD 17,219.17 17,393.10 17,952.76
Bạc Thái THB 602.12 669.03 694.71
Đô la Đài Loan TWD 682.71 0.00 825.38
Đô la Mỹ USD 23,870 23,870 24,160

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 12:18 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021