Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:24 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 79 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,504.29 -79.71 | 16,671.00 -21.00 | 17,205.77 9.77 |
Đô la Canada | CAD | 18,177 130.00 | 18,378 222.00 | 18,908 204.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,176 27,176 | 27,451 -1,424.52 | 28,332 28,332 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,477.00 3,477.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.25 3,638.25 | 3,777.56 3,777.56 |
Euro | EUR | 27,194 234.00 | 27,303 235.00 | 28,126 241.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,012 32,012 | 32,262 -170.00 | 33,162 33,162 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,780.00 2,780.00 | 3,080.00 3,080.00 | 3,450.00 3,450.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.21 305.21 | 317.41 317.41 |
Yên Nhật | JPY | 158.04 -5.49 | 158.19 -6.17 | 167.74 -2.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.16 16.16 | 17.96 0.55 | 19.59 19.59 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,368.07 5,368.07 | 5,485.13 5,485.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,395.00 307.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,320 -545.00 | 18,330 -658.00 | 19,130 -431.00 |
Bạc Thái | THB | 614.56 614.56 | 682.84 -59.16 | 708.99 708.99 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,238 48.00 | 25,268 48.00 | 25,468 -5.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,850,000 8,120,000 | 8,850,000 8,850,000 | 9,050,000 8,290,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.