Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-06-2024 - Cập nhật lúc 09:44 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:44 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,618.00 16,638.00 17,238.00
Đô la Canada CAD 18,354 18,404 18,857
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,953 28,003 28,632
Nhân Dân Tệ CNY 3,430.07 3,464.71 3,576.39
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,581.68 3,718.82
Euro EUR 26,363 26,629 27,808
Bảng Anh GBP 31,410 31,470 32,740
Đô la Hồng Kông HKD 3,194.00 3,207.00 3,312.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 154.26 154.41 163.96
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.05 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,312.00 2,432.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,229.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,342.57 2,442.02
Đô la Singapore SGD 18,452 18,502 19,084
Bạc Thái THB 672.00 675.00 703.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,253 25,253 25,473
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 09:44 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021