Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:20 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,585.00 483.00 | 16,585.00 377.00 | 17,285.00 521.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,098 410.00 | 18,208 413.00 | 18,764 358.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,000 29,000 | 29,100 1,006.00 | 30,032 30,032 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,414.04 3,414.04 | 3,448.52 3,448.52 | 3,559.81 3,559.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,038 710.63 | 27,311 877.75 | 28,522 1,181.18 |
Bảng Anh | GBP | 32,170 32,170 | 32,210 556.00 | 33,830 33,830 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,105.40 3,105.40 | 3,136.77 3,136.77 | 3,237.51 3,237.51 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.40 8.91 | 168.90 8.61 | 175.68 9.22 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.85 0.33 | 19.71 19.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,248.00 551.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,396.43 2,396.43 | 2,498.26 2,498.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,717 214.00 | 18,792 168.00 | 19,346 82.00 |
Bạc Thái | THB | 679.00 679.00 | 699.00 -16.00 | 766.00 766.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,660 -510.00 | 24,690 -510.00 | 25,020 -492.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.