Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:34 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 92 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 85 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -352,000.00 | 0.00 | 578,000 -287,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,266.00 -1,039.00 | 15,358.00 -1,054.00 | 15,789.00 -1,187.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,814.00 -48.00 | 17,921.00 -49.00 | 18,297 -290.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,985 25,985 | 26,141 -2,585.00 | 26,945 26,945 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.17 3,271.17 | 3,304.22 3,304.22 | 3,410.96 3,410.96 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,389.00 3,389.00 | 3,500.00 3,500.00 |
Euro | EUR | 24,904 -1,971.00 | 24,914 -2,069.00 | 26,204 -1,707.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,062 29,062 | 29,237 -3,126.00 | 30,129 30,129 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.63 3,037.63 | 3,068.31 3,068.31 | 3,166.95 3,166.95 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.46 292.46 | 304.17 304.17 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 -1.10 | 161.26 0.94 | 168.63 0.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 16.00 | 0.00 -18.46 | 19.01 19.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,127.22 5,127.22 | 5,239.39 5,239.39 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,237.00 2,237.00 | 2,312.00 2,312.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,296.00 14,296.00 | 14,306.00 -586.00 | 14,886.00 14,886.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,175.00 2,175.00 | 2,248.00 2,248.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,277.00 -1,419.00 | 17,548.00 -1,270.00 | 18,165 -1,300.00 |
Bạc Thái | THB | 636.57 636.57 | 643.00 -96.00 | 686.62 686.62 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.78 684.78 | 0.00 | 827.18 827.18 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -940.00 | 24,240 -880.00 | 24,610 -854.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,825,000 5,945,000 | 6,825,000 6,825,000 | 6,860,000 5,970,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.