Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-09-2024 - Cập nhật lúc 09:39 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:39 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
790,000 0.00 820,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,632.00 16,732.00 17,362.00
Đô la Canada CAD 17,813.00 17,977.00 18,562
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,593 28,593 29,523
Nhân Dân Tệ CNY 3,435.05 3,469.75 3,581.78
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.14 3,754.81
Euro EUR 26,867 26,937 28,250
Bảng Anh GBP 32,081 32,405 33,447
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 167.99 169.99 177.60
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.14 17.94 19.46
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,282.53 2,379.56
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,349.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,921 18,971 19,548
Bạc Thái THB 669.61 744.01 772.54
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,518 24,518 24,740
Vàng SJC XAU 830,000 0.00 835,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 09:39 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021