Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 15:33 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
721,800 -50,200.00 | 0.00 | 739,800 -50,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,650.00 246.00 | 16,670.00 159.00 | 17,270.00 184.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,259 498.00 | 18,359 490.00 | 19,021 530.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,835 27,835 | 27,835 -616.00 | 28,638 28,638 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,430.07 3,430.07 | 3,464.71 3,464.71 | 3,576.39 3,576.39 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,581.68 3,581.68 | 3,718.82 3,718.82 |
Euro | EUR | 26,662 -285.00 | 26,732 -323.00 | 28,073 76.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,798 31,798 | 31,798 -498.00 | 32,663 32,663 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.65 3,172.65 | 3,208.00 3,208.00 | 3,300.00 3,300.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.40 304.40 | 316.57 316.57 |
Yên Nhật | JPY | 154.59 -12.84 | 155.09 -13.18 | 161.86 -12.97 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.23 16.23 | 16.43 -2.14 | 20.23 20.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,339.52 5,339.52 | 5,455.96 5,455.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,303.00 2,303.00 | 2,423.00 2,423.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,083.00 15,083.00 | 15,133.00 14.00 | 15,897.00 15,897.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,272 -374.63 | 18,456 -312.06 | 19,048 -374.01 |
Bạc Thái | THB | 666.00 666.00 | 666.00 -67.00 | 713.00 713.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 810.00 | 25,255 805.00 | 25,473 683.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -50,200.00 | 0.00 | 769,800 -50,200.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.