Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-07-2020 - Cập nhật lúc 01:33 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-07-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:33 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,261.00 16,409.00 16,875.00
Đô la Canada CAD 16,941.00 17,115.00 17,716.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,088 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,251.00 3,382.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,584.25 3,718.85
Euro EUR 26,890 26,915 27,875
Bảng Anh GBP 29,433 29,611 30,115
Đô la Hồng Kông HKD 2,945.00 2,950.00 3,065.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
Yên Nhật JPY 218.10 219.20 222.14
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,402.87 5,516.78
Krone Na Uy NOK 0.00 2,423.00 2,639.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,231.00 15,635.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,565.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,630.00 16,750.00 16,970.00
Bạc Thái THB 650.92 723.24 750.40
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,090 23,110 23,260
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,389.00 1,445.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 01:33 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021