Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 29-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:22 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,608.00 506.00 | 16,708.00 500.00 | 17,347.00 583.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,106 418.00 | 18,215 420.00 | 18,771 365.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,195 29,195 | 29,245 1,151.00 | 29,799 29,799 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.90 3,464.90 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,639.68 3,639.68 | 3,779.19 3,779.19 |
Euro | EUR | 27,130 802.00 | 27,185 751.00 | 28,182 841.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,020 32,020 | 32,343 689.46 | 33,382 33,382 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.00 3,113.00 | 3,123.00 3,123.00 | 3,274.00 3,274.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.12 7.63 | 169.12 8.83 | 176.73 10.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.30 0.12 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,697.03 5,697.03 | 5,821.48 5,821.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,322.00 2,322.00 | 2,422.00 2,422.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,427.00 730.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.00 2,394.00 | 2,494.00 2,494.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,904 401.00 | 18,954 330.00 | 19,505 241.00 |
Bạc Thái | THB | 646.66 646.66 | 718.52 3.52 | 746.06 746.06 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 -500.00 | 24,700 -500.00 | 25,030 -482.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.