Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 30-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:20 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -223,000.00 | 0.00 | 600,000 -240,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,391.52 -179.48 | 16,557.09 -122.91 | 17,088.21 -94.79 |
Đô la Canada | CAD | 18,057 16.00 | 18,256 106.00 | 18,784 87.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,158 27,158 | 27,432 -1,443.41 | 28,312 28,312 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,481.40 3,481.40 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,615.57 3,615.57 | 3,754.01 3,754.01 |
Euro | EUR | 27,044 84.00 | 27,153 85.00 | 27,971 86.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,825 31,825 | 32,075 -357.00 | 32,975 32,975 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,778.00 2,778.00 | 3,078.00 3,078.00 | 3,448.00 3,448.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.34 304.34 | 316.50 316.50 |
Yên Nhật | JPY | 158.41 -4.86 | 158.41 -5.68 | 166.36 -3.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 16.01 | 17.79 0.72 | 19.40 19.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,340.02 5,340.02 | 5,456.47 5,456.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,271.00 183.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,367 -491.00 | 18,467 -514.00 | 19,197 -357.00 |
Bạc Thái | THB | 609.44 609.44 | 677.16 -64.84 | 703.09 703.09 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 30.00 | 25,250 30.00 | 25,470 -3.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,630,000 7,777,000 | 8,630,000 8,630,000 | 8,880,000 8,020,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.