Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 30-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 20:44 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,312.00 -98.00 | 16,312.00 -206.00 | 17,012.00 -12.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,916.00 142.00 | 17,916.00 35.00 | 18,574 144.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,201 28,201 | 28,301 -299.00 | 29,011 29,011 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,597.58 3,597.58 | 3,735.37 3,735.37 |
Euro | EUR | 26,765 -146.00 | 26,815 -204.00 | 27,923 75.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,027 32,027 | 32,277 177.00 | 33,177 33,177 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.59 3,154.59 | 3,186.45 3,186.45 | 3,288.70 3,288.70 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.11 301.11 | 313.15 313.15 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -8.17 | 161.05 -8.37 | 168.50 -6.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.80 15.80 | 17.55 -1.09 | 19.14 19.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,396.95 5,396.95 | 5,514.69 5,514.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,300.00 2,300.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,718.00 -426.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -284.00 | 18,522 -236.00 | 19,124 -209.00 |
Bạc Thái | THB | 674.75 674.75 | 684.75 -44.25 | 736.04 736.04 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,176 706.00 | 25,176 676.00 | 25,404 574.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,700,000 6,970,000 | 7,700,000 7,700,000 | 7,900,000 7,140,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.