Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 30-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:13 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 80 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -225,000.00 | 0.00 | 600,000 -240,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,701.00 498.00 | 16,768.00 459.00 | 17,282.00 480.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,884.00 128.00 | 17,964.00 101.00 | 18,634 232.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 28,731 395.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,467.10 3,467.10 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.00 3,618.00 | 3,757.00 3,757.00 |
Euro | EUR | 26,873 431.00 | 26,943 395.00 | 28,256 906.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 32,442 687.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.00 3,085.00 | 3,095.00 3,095.00 | 3,247.00 3,247.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.69 292.69 | 304.41 304.41 |
Yên Nhật | JPY | 166.80 5.37 | 167.90 5.66 | 177.30 9.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 18.05 0.30 | 19.58 19.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,162.00 6,162.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,367.00 610.00 | 15,878.00 15,878.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 420.00 420.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,694 105.14 | 18,882 171.97 | 19,489 214.79 |
Bạc Thái | THB | 742.00 742.00 | 745.00 20.00 | 779.00 779.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,370 -820.00 | 24,400 -820.00 | 24,740 -767.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -105,000.00 | 0.00 | 760,000 -105,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.