Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 31-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:35 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
672,000 -113,000.00 | 0.00 | 692,000 -133,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,863.00 -239.00 | 15,883.00 -325.00 | 16,483.00 -281.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,969.00 281.00 | 18,069 274.00 | 18,720 314.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,067 27,067 | 27,067 -1,027.00 | 27,948 27,948 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,362.31 3,362.31 | 3,396.27 3,396.27 | 3,505.89 3,505.89 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.56 3,514.56 | 3,649.29 3,649.29 |
Euro | EUR | 26,170 -158.00 | 26,240 -194.00 | 27,536 195.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,957 30,957 | 30,957 -697.00 | 31,714 31,714 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,090.69 3,090.69 | 3,119.20 3,119.20 | 3,220.67 3,220.67 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.36 1.87 | 161.36 1.07 | 166.68 0.22 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 0.27 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,198.02 5,198.02 | 5,311.59 5,311.59 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,214.00 2,214.00 | 2,334.00 2,334.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,668.00 -29.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,918.05 -584.95 | 18,099 -524.96 | 18,680 -583.62 |
Bạc Thái | THB | 629.04 629.04 | 669.04 -45.96 | 697.04 697.04 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,640 -530.00 | 24,650 -550.00 | 25,055 -457.00 |
Vàng SJC | XAU | 792,000 -23,000.00 | 0.00 | 807,000 -28,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.