Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 31-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:38 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
770,000 -15,000.00 | 0.00 | 780,000 -45,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,498.00 396.00 | 16,617.00 409.00 | 17,226.00 462.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.86 284.86 | 18,154 359.40 | 18,752 346.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,910 28,910 | 28,960 866.00 | 29,611 29,611 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,467.80 3,467.80 | 3,584.69 3,584.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,624.00 3,624.00 | 3,765.93 3,765.93 |
Euro | EUR | 26,891 563.00 | 26,961 527.00 | 28,285 944.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 32,284 630.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.62 8.13 | 168.83 8.54 | 175.01 8.55 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.62 0.44 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,690.78 5,690.78 | 5,819.77 5,819.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.56 2,312.56 | 2,412.76 2,412.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,141.00 15,141.00 | 15,191.00 494.00 | 15,949.00 15,949.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,377.63 2,377.63 | 2,480.66 2,480.66 |
Đô la Singapore | SGD | 18,751 248.00 | 18,751 127.00 | 19,422 158.00 |
Bạc Thái | THB | 703.32 703.32 | 713.32 -1.68 | 765.30 765.30 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,660 -510.00 | 24,690 -510.00 | 25,030 -482.00 |
Vàng SJC | XAU | 805,000 -10,000.00 | 0.00 | 810,000 -25,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.