Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:38 01/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 70 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 106 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,946.00 78.00 | 16,042.00 110.00 | 16,527.00 81.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,494.00 24.00 | 17,644.00 104.00 | 18,164 334.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,528 370.00 | 24,628 264.00 | 24,894 5.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,495.00 -22.00 | 3,635.00 14.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,370.00 -121.00 | 3,540.00 -224.00 |
Euro | EUR | 25,190 -2,070.00 | 25,317 -2,023.00 | 26,449 -1,271.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,606.00 | 29,968 133.00 | 0.00 -30,508.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,758.00 | 2,848.00 33.53 | 3,036.00 49.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 1.27 | 316.00 1.39 |
Yên Nhật | JPY | 198.05 198.05 | 199.05 4.99 | 201.84 -3.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 5.55 | 5.62 5.62 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.50 18.50 | 18.48 0.01 | 20.34 -1.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,941 | 77,883 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.40 0.24 | 2.35 0.25 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,048.00 | 1,091.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,063.89 | 5,296.00 5,296.00 | 5,767.00 227.95 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,389.00 -139.74 | 2,606.00 2,606.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,460.00 84.00 | 0.00 -15,788.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -17.00 | 477.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.00 -29.09 | 356.00 13.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,038.84 | 6,275.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,472.38 -12.62 | 2,575.56 16.56 |
Đô la Singapore | SGD | 16,463.00 66.00 | 16,563.00 100.00 | 16,769.00 -21.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -610.00 | 669.00 9.00 | 0.00 -680.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 795.00 795.00 | 892.00 892.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,590 5.00 | 22,610 15.00 | 22,810 30.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,982,000 | 5,970,000 | 6,068,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,334.00 | 1,388.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.