Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 02-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 16:59 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,569.00 507.00 | 16,669.00 542.00 | 17,315.00 708.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,070 353.00 | 18,170 382.00 | 18,760 476.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,764 -201.00 | 27,864 -213.00 | 28,574 -333.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,596.00 75.00 | 3,729.00 86.00 |
Euro | EUR | 26,893 696.00 | 26,943 641.00 | 28,023 642.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,806 283.00 | 31,856 206.00 | 32,816 228.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,193.00 -3.00 | 3,206.00 -3.00 | 3,310.00 |
Yên Nhật | JPY | 153.87 -4.41 | 154.37 -4.55 | 161.12 -4.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.60 | 21.00 2.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,337.73 104.73 | 2,436.97 115.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,295.00 709.00 | 0.00 -15,066.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 135.00 | 0.00 -2,350.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,459 -57.00 | 18,459 -131.00 | 19,131 38.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -706.00 | 650.30 -58.70 | 0.00 -739.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,215 15.00 | 25,245 33.00 | 25,465 -47.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.