Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 04-10-2024 - Cập nhật lúc 09:17 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 04-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:17 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,522.00 16,641.00 17,251.00
Đô la Canada CAD 17,792.83 17,972.56 18,549
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,507 28,621 29,526
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,644.00 0.00
Euro EUR 26,828 26,935 27,760
Bảng Anh GBP 31,882 32,010 33,001
Đô la Hồng Kông HKD 3,111.00 3,121.00 3,273.00
Yên Nhật JPY 164.41 166.41 173.96
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.30 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,288.00 2,386.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,176.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,354.00 2,452.00
Đô la Singapore SGD 18,716 18,846 19,577
Bạc Thái THB 661.99 735.55 763.75
Đô la Mỹ USD 24,560 24,590 24,920

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 09:17 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021