Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 05-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:35 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,784.00 722.00 | 16,804.00 677.00 | 17,404.00 797.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,471 754.00 | 18,521 733.00 | 18,973 689.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,965.00 | 27,838 -239.00 | 0.00 -28,907.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,620.57 99.57 | 3,759.21 116.21 |
Euro | EUR | 27,099 902.00 | 27,149 847.00 | 28,229 848.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,750 227.00 | 31,790 140.00 | 33,040 452.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 -2.00 | 3,207.00 -2.00 | 3,312.00 2.00 |
Yên Nhật | JPY | 153.24 -5.04 | 154.79 -4.13 | 162.19 -3.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.33 0.03 | 0.00 -18.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.00 | 0.00 -2,321.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,288.00 702.00 | 0.00 -15,066.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,374.59 109.59 | 2,475.40 125.40 |
Đô la Singapore | SGD | 18,571 55.00 | 18,571 -19.00 | 19,271 178.00 |
Bạc Thái | THB | 678.00 -28.00 | 681.00 -28.00 | 709.00 -30.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,238 38.00 | 25,238 26.00 | 25,458 -54.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.