Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 08-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 01:12 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,690.00 160.00 | 16,834.00 214.00 | 17,402.00 -258.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,285 105.00 | 18,396 116.00 | 18,951 31.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,869 -201.00 | 27,969 -151.00 | 28,896 138.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,425.57 3,425.57 | 3,460.17 -1.53 | 3,571.71 3,571.71 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 12.00 | 0.00 -3,759.00 |
Euro | EUR | 26,960 -102.00 | 27,010 -160.00 | 28,126 136.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,716.46 | 32,131 94.17 | 0.00 -33,064.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.64 303.64 | 315.78 315.78 |
Yên Nhật | JPY | 153.20 -1.27 | 154.30 0.79 | 161.70 0.69 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.20 17.20 | 17.20 0.12 | 20.20 20.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,840 | 86,152 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,342.79 -222.21 | 5,459.31 5,459.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,357.31 | 0.00 -2,457.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,364.00 -56.00 | 15,872.00 15,872.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.91 | 304.32 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,757.83 | 7,027.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,376.00 2,376.00 | 2,470.00 2,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,507 164.00 | 18,581 42.00 | 19,133 45.00 |
Bạc Thái | THB | 680.00 63.59 | 683.00 -1.90 | 712.00 0.87 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 85.00 | 25,235 -25.00 | 25,455 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,868,000 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,938,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,330,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.