Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:14 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,808.00 673.00 | 16,808.00 608.00 | 17,514.00 820.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,242 463.00 | 18,352 502.00 | 18,982 619.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,959 -104.00 | 28,009 -167.00 | 28,639 -382.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,625.00 99.00 | 3,760.00 108.00 |
Euro | EUR | 26,935 699.00 | 27,035 694.00 | 27,935 494.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,165 589.00 | 32,165 462.00 | 33,031 364.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,193.00 | 3,265.00 59.00 | 0.00 -3,310.00 |
Yên Nhật | JPY | 154.29 -4.62 | 154.79 -4.76 | 161.53 -4.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.62 0.34 | 19.24 0.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,351.00 120.00 | 2,446.00 125.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,293.00 655.00 | 0.00 -15,130.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,358.00 94.00 | 2,450.00 99.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,369 -162.33 | 18,555 -50.77 | 19,150 25.46 |
Bạc Thái | THB | 680.00 -26.00 | 683.00 -26.00 | 711.00 -28.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,196 26.00 | 25,216 32.00 | 25,454 -50.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.