Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 10-07-2024 - Cập nhật lúc 14:09 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 10-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:09 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,669.00 16,815.00 17,378.00
Đô la Canada CAD 18,278 18,389 18,944
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,808 27,908 28,834
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,905 26,955 28,070
Bảng Anh GBP 32,004 32,254 33,154
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 154.10 154.88 160.19
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.44 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,328.00 15,328.00 15,778.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,438 18,559 19,119
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,220 25,459

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,254 27,694
GBP 31,503 32,842
JPY 158.30 167.51
HKD 3,178.11 3,313.21
AUD 16,145.71 16,832.04
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 14:09 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021