Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 10-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:09 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,669.00 436.00 | 16,815.00 517.00 | 17,378.00 585.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,278 436.00 | 18,389 475.00 | 18,944 514.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,808 -375.00 | 27,908 -388.00 | 28,834 -306.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 92.00 | 0.00 -3,670.00 |
Euro | EUR | 26,905 533.00 | 26,955 477.00 | 28,070 491.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,004 325.00 | 32,254 448.00 | 33,154 383.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,194.00 | 3,265.00 58.00 | 0.00 -3,311.00 |
Yên Nhật | JPY | 154.10 -5.77 | 154.88 -5.63 | 160.19 -7.26 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.44 1.18 | 0.00 -18.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,243.00 | 0.00 -2,334.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,328.00 15,328.00 | 15,328.00 563.00 | 15,778.00 519.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 121.00 | 0.00 -2,368.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,438 -149.00 | 18,559 -103.00 | 19,119 -64.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -709.00 | 685.00 -27.00 | 0.00 -742.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 20.00 | 25,220 38.00 | 25,459 -43.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.