Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:33 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 103 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,275.96 -340.04 | 16,440.37 -242.63 | 16,968.38 -201.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -354.00 | 17,835.00 -263.00 | 18,415 -192.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,480 -268.00 | 28,580 -283.00 | 29,290 -420.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,578.80 -31.20 | 3,715.98 -21.02 |
Euro | EUR | 26,582 -284.00 | 26,632 -342.00 | 27,739 -321.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,099 -220.00 | 32,099 -350.00 | 32,958 -439.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,719.00 -482.00 | 3,019.00 -195.00 | 3,389.00 73.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.57 -1.13 | 163.22 -1.14 | 170.66 0.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.11 | 19.20 0.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,276.00 | 0.00 -2,367.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,847.00 -223.00 | 0.00 -15,556.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 -2,451.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,758 -165.00 | 18,758 -241.00 | 19,458 -61.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 -14.00 | 725.00 -14.00 | 757.00 -13.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,732 -468.00 | 24,732 -490.00 | 24,956 -506.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.