Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 11-07-2024 - Cập nhật lúc 04:00 11/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 11-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 04:00 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
724,800 0.00 744,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,828.00 16,828.00 17,536.00
Đô la Canada CAD 18,171 18,364 18,909
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,860 27,960 28,670
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,461.10 0.00
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,007 27,115 28,314
Bảng Anh GBP 31,808 32,147 33,100
Đô la Hồng Kông HKD 3,170.21 3,204.00 3,299.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.64 315.77
Yên Nhật JPY 152.53 154.07 161.43
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.90 17.67 19.27
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,840 86,152
Kip Lào LAK 0.00 0.96 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,327.00 2,420.00
Ðô la New Zealand NZD 15,062.00 15,112.00 15,876.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 273.82 303.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,758.73 7,028.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,362.30 2,462.59
Đô la Singapore SGD 18,565 18,565 19,225
Bạc Thái THB 619.13 687.92 714.26
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,220 25,459
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 04:00 11/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021