Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 11-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 19:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,331.00 -285.00 | 16,448.00 -235.00 | 17,052.00 -118.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,589.56 -436.44 | 17,767.23 -330.77 | 18,337 -269.10 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,452 -296.00 | 28,552 -311.00 | 29,480 -230.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 34.00 | 0.00 -3,737.00 |
Euro | EUR | 26,662 -204.00 | 26,769 -205.00 | 27,587 -473.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,826 -493.00 | 31,954 -495.00 | 32,944 -453.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,117.00 -84.00 | 3,127.00 -87.00 | 3,283.00 -33.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.70 -2.00 | 163.70 0.66 | 171.26 0.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.27 0.32 | 0.00 -19.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.00 -10.00 | 2,362.00 -5.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,944.00 -126.00 | 0.00 -15,556.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 -2,451.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 -294.00 | 18,759 -240.00 | 19,481 -38.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -77.78 | 731.36 -7.64 | 759.39 -10.61 |
Đô la Mỹ | USD | 24,723 -477.00 | 24,723 -499.00 | 24,947 -515.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.