Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 12-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 -189.00 | 16,477.00 -206.00 | 17,083.00 -87.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,653.00 -373.00 | 17,759.00 -339.00 | 18,376 -231.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,612 -136.00 | 28,662 -201.00 | 29,299 -411.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,610.00 | 0.00 -3,737.00 |
Euro | EUR | 26,613 -253.00 | 26,667 -307.00 | 27,646 -414.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,634 -685.00 | 31,926 -523.00 | 32,965 -432.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.87 -88.13 | 3,144.31 -69.69 | 3,245.30 -70.70 |
Yên Nhật | JPY | 161.08 -2.62 | 162.71 -1.65 | 170.46 -1.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.58 0.99 | 0.00 -19.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.77 -10.23 | 2,362.05 -4.95 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,762.00 14,762.00 | 14,812.00 -258.00 | 15,566.00 10.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,342.32 -17.68 | 2,441.85 -9.15 |
Đô la Singapore | SGD | 18,584 -339.00 | 18,705 -294.00 | 19,354 -165.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -77.78 | 731.36 -7.64 | 759.39 -10.61 |
Đô la Mỹ | USD | 24,598 -602.00 | 24,618 -604.00 | 24,983 -479.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.