Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 14-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:40 08/07/2025 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,886.00 202.00 | 16,986.00 235.00 | 17,617.00 326.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,157 -644.00 | 18,352 -525.00 | 18,893 -513.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,912 -4,284.00 | 27,912 -4,413.00 | 28,734 -4,519.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -4,046.00 | 0.00 -4,181.00 |
Euro | EUR | 26,947 -3,137.62 | 27,219 -2,986.43 | 28,424 -2,908.14 |
Bảng Anh | GBP | 32,463 -2,521.00 | 32,563 -2,561.00 | 33,536 -2,582.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,180.00 -86.00 | 3,190.00 -89.00 | 3,341.00 -43.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.22 -17.42 | 158.01 -17.33 | 164.08 -18.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.40 0.90 | 0.00 -20.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,530.00 | 0.00 -2,642.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,292.00 -160.00 | 0.00 -15,959.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.82 -323.18 | 2,471.47 -333.53 |
Đô la Singapore | SGD | 18,546 -1,545.00 | 18,668 -1,504.00 | 19,308 -1,415.00 |
Bạc Thái | THB | 622.36 -158.64 | 691.51 -92.49 | 717.99 -101.01 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 -780.00 | 25,210 -770.00 | 25,460 -860.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.