Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 14-07-2024 - Cập nhật lúc 21:37 07/02/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 14-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:37 07/02/2025 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,886.00 16,986.00 17,617.00
Đô la Canada CAD 18,157 18,352 18,893
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,912 27,912 28,734
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,947 27,219 28,424
Bảng Anh GBP 32,463 32,563 33,536
Đô la Hồng Kông HKD 3,180.00 3,190.00 3,341.00
Yên Nhật JPY 157.22 158.01 164.08
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.40 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,292.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,370.82 2,471.47
Đô la Singapore SGD 18,546 18,668 19,308
Bạc Thái THB 622.36 691.51 717.99
Đô la Mỹ USD 25,190 25,210 25,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,080 25,470
EUR 25,598 27,001
GBP 30,667 31,970
JPY 160.80 171.02
HKD 3,164.33 3,298.85
AUD 15,492.45 16,151.08
CAD 17,230.05 17,962.55
RUB 0.00 273.11
Cập nhật lúc 21:37 07/02/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021