Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 14-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:37 07/02/2025 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,886.00 1,294.00 | 16,986.00 1,331.00 | 17,617.00 1,445.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,157 806.00 | 18,352 931.00 | 18,893 962.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,912 546.00 | 27,912 436.00 | 28,734 384.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,461.00 | 0.00 -3,587.00 |
Euro | EUR | 26,947 1,190.38 | 27,219 1,359.57 | 28,424 1,476.86 |
Bảng Anh | GBP | 32,463 1,594.00 | 32,563 1,570.00 | 33,536 1,563.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,180.00 -1.00 | 3,190.00 -4.00 | 3,341.00 41.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.22 -5.58 | 158.01 -5.44 | 164.08 -6.51 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.40 0.67 | 0.00 -18.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,210.00 | 0.00 -2,305.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,292.00 1,165.00 | 0.00 -14,624.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.82 96.82 | 2,471.47 101.47 |
Đô la Singapore | SGD | 18,546 142.00 | 18,668 190.00 | 19,308 300.00 |
Bạc Thái | THB | 622.36 -108.64 | 691.51 -42.49 | 717.99 -49.01 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 90.00 | 25,210 90.00 | 25,460 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.