Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 17-07-2024 - Cập nhật lúc 18:34 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 17-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 18:34 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,784.00 16,851.00 17,351.00
Đô la Canada CAD 18,210 18,240 18,830
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,850 27,962 28,828
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,643.00 3,777.00
Euro EUR 27,094 27,164 28,130
Bảng Anh GBP 32,252 32,447 33,421
Đô la Hồng Kông HKD 3,169.24 3,200.00 3,301.00
Yên Nhật JPY 156.31 156.94 164.24
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.59 19.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,308.00 2,399.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,167.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,352.00 2,443.00
Đô la Singapore SGD 18,609 18,609 19,280
Bạc Thái THB 688.00 691.00 720.00
Đô la Mỹ USD 25,240 25,248 25,468

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 18:34 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021