Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 19-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 16:19 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,304.00 70.12 | 15,397.00 9.24 | 15,667.00 -45.14 |
Đô la Canada | CAD | 17,267.00 16.00 | 17,406.00 51.00 | 17,663.00 -61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,310 23,310 | 23,461 38.00 | 23,794 -366.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,255.23 | 3,263.00 -25.11 | 3,394.00 36.58 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,303.00 -45.00 | 3,441.00 -177.00 |
Euro | EUR | 24,911 214.00 | 24,979 111.00 | 25,668 124.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,760 29,760 | 30,030 -16.00 | 30,394 30,394 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,939.69 2,939.69 | 2,969.38 83.38 | 3,013.84 -101.16 |
0.00 | 1.74 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 323.93 | 336.64 |
Yên Nhật | JPY | 205.03 -2.67 | 206.27 -1.93 | 212.64 -1.06 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.76 | 23.00 2.66 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,937 | 78,916 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.40 0.01 | 2.85 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,538.83 21.83 | 5,655.59 -347.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,375.00 -67.31 | 2,547.00 2.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,628.00 -40.00 | 14,716.00 -35.00 | 14,981.00 -57.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 | 479.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 362.91 33.91 | 404.39 -16.61 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,181.48 | 6,424.01 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.00 29.00 | 2,406.00 -158.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,415.00 -120.00 | 16,564.00 -5.00 | 16,815.00 -5.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.00 | 740.00 25.86 | 0.00 -774.54 |
Đô la Đài Loan | TWD | 698.52 698.52 | 0.00 -743.00 | 789.01 -49.99 |
Đô la Mỹ | USD | 23,160 -10.00 | 23,180 -10.00 | 23,300 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,578.00 | 1,978.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.