Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 00:53 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 46.00 | 16,630.00 -8.00 | 17,360.00 165.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,192 12.00 | 18,265 55.00 | 18,802 32.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,310 50.00 | 28,310 -50.00 | 29,142 -147.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,434.74 | 3,473.10 3.67 | 0.00 -3,581.27 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,716 -44.00 | 26,812 22.00 | 27,710 70.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -233.00 | 31,985 -102.00 | 32,919 -68.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,185.00 3,185.00 | 3,195.00 -65.00 | 3,350.00 3,350.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.30 | 0.00 -316.46 |
Yên Nhật | JPY | 156.27 -2.99 | 158.27 -1.49 | 165.94 1.65 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.66 | 19.27 -1.63 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,797 | 86,107 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.11 | 0.00 -1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,356.05 2,356.05 | 2,456.07 2,456.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,419.00 66.00 | 0.00 -15,861.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 | 314.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.71 | 7,032.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,388.00 19.00 | 2,482.00 3.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,565 93.00 | 18,565 19.00 | 19,265 169.00 |
Bạc Thái | THB | 665.84 52.65 | 675.84 -5.48 | 727.20 19.79 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,219 -30.00 | 25,249 | 25,469 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -6,838,200.00 | 0.00 -7,598,000.00 | 769,800 -6,928,200.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.