Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 19-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:52 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,547.00 143.00 | 16,666.00 196.00 | 17,277.00 298.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,134 363.00 | 18,243 401.00 | 18,795 408.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,974 -478.00 | 28,074 -492.00 | 29,005 -456.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 28.00 | 0.00 -3,746.00 |
Euro | EUR | 27,027 146.00 | 27,077 88.00 | 28,186 79.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,295 289.00 | 32,545 410.00 | 33,445 318.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,089.00 | 3,265.00 164.00 | 0.00 -3,206.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.77 -10.38 | 158.56 -10.27 | 164.01 -12.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 0.78 | 0.00 -19.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,389.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,026.00 15,026.00 | 15,026.00 -39.00 | 15,515.00 -56.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 32.00 | 0.00 -2,467.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,448 -216.00 | 18,569 -170.00 | 19,130 -166.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -722.00 | 686.00 -39.00 | 0.00 -757.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 740.00 | 25,160 760.00 | 25,458 718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.