Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 22:33 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 -166.00 | 16,658.00 -66.00 | 17,280.00 -144.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,051 -162.00 | 18,247 -66.00 | 18,781 -186.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,971 -153.00 | 28,336 107.00 | 28,977 -52.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.18 114.18 | 3,468.87 148.87 | 3,580.69 -129.31 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 61.65 | 0.00 -3,736.14 |
Euro | EUR | 26,790 -126.00 | 26,820 -146.00 | 27,660 -386.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,860 315.00 | 32,110 185.00 | 33,010 149.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 3,194.00 | 3,207.00 -53.00 | 3,312.00 3,312.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.11 | 316.27 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 -1.03 | 158.43 0.74 | 164.52 0.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.60 0.60 | 19.22 -1.68 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,760 | 86,068 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.98 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,346.91 -213.09 | 5,463.51 5,463.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 8.00 | 0.00 -2,422.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,344.00 | 15,395.00 51.00 | 0.00 -15,794.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.32 | 322.49 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 | 7,034.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -55.00 | 18,544 -9.00 | 19,180 76.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -665.27 | 679.00 3.73 | 0.00 -726.63 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 -71.00 | 25,270 19.00 | 25,465 -2.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.