Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 21-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 19:57 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,567.00 61.41 | 16,667.00 -5.31 | 17,308.00 102.23 |
Đô la Canada | CAD | 18,274 182.00 | 18,354 66.00 | 19,024 200.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,898 -72.00 | 28,263 181.00 | 28,903 -61.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -113.20 | 3,320.00 -147.88 | 3,710.00 130.62 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.83 -15.17 | 3,722.84 -8.16 |
Euro | EUR | 26,603 -107.00 | 26,912 172.00 | 27,846 266.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 265.00 | 31,704 26.00 | 32,677 70.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 62.00 | 3,207.00 75.00 | 3,312.00 -21.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 303.61 | 315.72 315.72 |
Yên Nhật | JPY | 158.01 0.96 | 158.51 0.68 | 163.03 0.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.84 0.80 | 17.60 0.16 | 19.19 0.61 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,749 | 86,050 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.11 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 8.00 | 0.00 -2,422.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,176.00 -146.00 | 15,226.00 -96.00 | 15,990.00 219.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.20 | 306.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.27 | 7,035.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,369.00 | 0.00 -2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,258 -328.00 | 18,533 -103.00 | 19,058 -140.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -675.00 | 652.50 -25.50 | 0.00 -705.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,232 -1.00 | 25,252 -24.00 | 25,468 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -6,838,200.00 | 0.00 -7,598,000.00 | 769,800 -6,928,200.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.