Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 22-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:09 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,368.00 -195.00 | 16,636.00 -36.00 | 17,270.00 27.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 74.37 | 18,306 -17.56 | 18,892 -51.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,060 234.51 | 28,060 -46.56 | 28,883 -122.88 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.20 3,433.20 | 3,467.88 3.80 | 3,579.38 -1.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,601.00 3,601.00 | 3,731.00 3,731.00 |
Euro | EUR | 26,546 -131.67 | 26,814 29.47 | 27,999 296.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 547.00 | 31,936 258.00 | 32,896 289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 -42.65 | 3,130.00 -77.00 | 3,332.00 31.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 303.61 | 315.72 315.72 |
Yên Nhật | JPY | 152.56 -4.04 | 156.90 0.49 | 163.54 0.10 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.84 | 18.49 0.89 | 0.00 -19.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,749 | 86,050 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.87 | 0.00 -1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,340.02 | 0.00 -5,456.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,342.00 -22.93 | 2,422.00 -43.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,172.00 | 15,310.00 88.00 | 0.00 -15,981.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.20 | 306.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.27 | 7,035.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 -5.60 | 2,479.00 3.79 |
Đô la Singapore | SGD | 18,358 69.00 | 18,458 -29.00 | 19,188 159.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -608.00 | 680.00 9.00 | 0.00 -725.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 16.00 | 25,251 -4.00 | 25,468 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 | 0.00 | 769,800 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.