Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 22-09-2024 - Cập nhật lúc 09:32 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 22-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:32 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,422.00 16,422.00 17,131.00
Đô la Canada CAD 17,761.00 17,869.00 18,491
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,438 28,538 29,488
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,607.25 3,745.58
Euro EUR 26,947 27,055 27,997
Bảng Anh GBP 31,842 32,164 33,197
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 167.43 168.27 174.83
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.57 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,294.09 2,391.61
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,119.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,555 18,726 19,336
Bạc Thái THB 0.00 733.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,405 24,435 24,870

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 09:32 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021