Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 23-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:02 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,574.00 68.41 | 16,574.00 -98.31 | 17,287.00 81.23 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 -51.63 | 18,306 22.44 | 18,892 -18.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,124 156.00 | 28,229 161.00 | 29,029 42.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.08 -3.92 | 3,580.72 2.72 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,601.00 | 0.00 -3,731.00 |
Euro | EUR | 26,546 -91.67 | 26,814 126.47 | 27,999 196.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 74.00 | 31,936 124.00 | 32,896 221.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 10.35 | 3,198.00 -9.00 | 3,333.00 32.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 303.61 | 315.72 315.72 |
Yên Nhật | JPY | 154.27 -1.40 | 156.27 0.10 | 163.92 1.00 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.84 | 17.25 0.35 | 0.00 -19.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,749 | 86,050 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.87 | 0.00 -1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,340.02 | 0.00 -5,456.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,364.93 22.93 | 2,465.14 43.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,172.00 | 15,310.00 88.00 | 0.00 -15,981.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.20 | 306.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.27 | 7,035.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 -5.60 | 2,479.00 3.79 |
Đô la Singapore | SGD | 18,501 143.00 | 18,501 43.00 | 19,172 -16.00 |
Bạc Thái | THB | 640.84 -24.43 | 685.18 9.91 | 708.84 -17.04 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,218 -12.00 | 25,248 -7.00 | 25,468 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 | 0.00 | 769,800 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.