Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 23-07-2024 - Cập nhật lúc 23:49 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 23-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:49 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,411.00 16,529.00 17,135.00
Đô la Canada CAD 18,063 18,172 18,721
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,978 28,078 29,013
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,016 27,066 28,182
Bảng Anh GBP 32,269 32,519 33,419
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.50 159.29 164.77
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.46 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,893.00 14,893.00 15,377.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,456 18,577 19,138
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,180 25,477

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 23:49 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021