Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 25-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:19 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 145.00 | 16,640.00 179.00 | 16,990.00 -28.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,079 609.00 | 18,249 709.00 | 18,907 1,077.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,809 17.00 | 25,913 16.00 | 26,542 -155.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,387.35 | 3,408.00 -13.57 | 3,505.00 -27.01 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,408.14 -13.86 | 3,538.79 -13.21 |
Euro | EUR | 27,260 1,791.00 | 27,340 1,769.00 | 27,720 1,661.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,247 29,247 | 29,554 -195.00 | 30,440 30,440 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,092.00 3,092.00 | 3,124.00 3,124.00 | 3,218.00 3,218.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.01 | 315.14 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 45.25 | 220.10 44.67 | 223.50 42.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.77 16.77 | 0.00 -19.70 | 19.56 -2.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,385 | 83,602 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.73 0.37 | 1.68 0.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,182.41 | 5,483.69 5,483.69 | 5,603.51 -76.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,460.00 10.95 | 2,540.00 -13.13 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,248.00 -111.00 | 15,720.00 15,720.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 370.00 -20.09 | 473.00 41.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,576.86 | 6,840.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,332.81 1.81 | 2,431.95 -9.05 |
Đô la Singapore | SGD | 17,658.00 -35.00 | 17,694.00 -106.00 | 18,354 103.00 |
Bạc Thái | THB | 657.33 -13.67 | 663.97 -10.03 | 721.99 10.99 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -727.83 | 0.00 | 0.00 -823.24 |
Đô la Mỹ | USD | 24,562 -90.00 | 24,582 -70.00 | 24,852 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.