Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 26-09-2024 - Cập nhật lúc 17:24 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 26-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:24 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,419.73 16,585.59 17,118.51
Đô la Canada CAD 17,799.00 17,963.00 18,548
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,553 28,653 29,363
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,611.85 3,750.35
Euro EUR 26,853 26,903 28,011
Bảng Anh GBP 32,327 32,577 33,477
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,170.00 0.00
Yên Nhật JPY 166.56 167.39 173.22
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.71 19.56
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,136.00 15,136.00 15,629.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,415.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,728 18,851 19,429
Bạc Thái THB 665.36 739.29 767.64
Đô la Mỹ USD 24,410 24,430 24,770

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 17:24 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021