Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 26-11-2022 - Cập nhật lúc 07:15 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 26-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 07:15 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,540.00 16,640.00 16,990.00
Đô la Canada CAD 18,199 18,309 18,811
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,792 25,897 26,697
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,416.00 3,526.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,418.00 3,515.00
Euro EUR 25,342 25,411 26,411
Bảng Anh GBP 29,366 29,544 30,515
Đô la Hồng Kông HKD 3,092.00 3,124.00 3,218.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.01 315.14
Yên Nhật JPY 173.68 174.96 180.98
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.51 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,385 83,602
Kip Lào LAK 0.00 1.10 1.40
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,483.69 5,603.51
Krone Na Uy NOK 0.00 2,449.05 2,553.13
Ðô la New Zealand NZD 15,266.00 15,266.00 15,724.00
Rúp Nga RUB 0.00 370.00 473.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,576.86 6,840.06
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,331.00 2,441.00
Đô la Singapore SGD 17,750.00 17,910.00 18,270
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,570 24,600 24,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 07:15 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021