Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 26-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 07:15 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 139.00 | 16,640.00 140.00 | 16,990.00 11.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,199 -48.00 | 18,309 -49.00 | 18,811 81.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,792 201.08 | 25,897 47.59 | 26,697 17.27 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,387.35 | 3,416.00 -5.57 | 3,526.00 -6.01 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,418.00 9.86 | 3,515.00 -23.79 |
Euro | EUR | 25,342 -1,918.00 | 25,411 -1,929.00 | 26,411 -1,309.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,366 29,366 | 29,544 -85.00 | 30,515 30,515 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,092.00 0.60 | 3,124.00 0.16 | 3,218.00 -6.19 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.01 | 315.14 |
Yên Nhật | JPY | 173.68 -45.72 | 174.96 -45.14 | 180.98 -42.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.88 | 18.51 0.83 | 0.00 -20.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,385 | 83,602 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.10 0.37 | 1.40 0.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,182.41 | 5,483.69 5,483.69 | 5,603.51 -76.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,449.05 -15.95 | 2,553.13 16.13 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,266.00 15,266.00 | 15,266.00 -8.00 | 15,724.00 15,724.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 370.00 -20.09 | 473.00 41.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,576.86 | 6,840.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,331.00 -1.81 | 2,441.00 9.05 |
Đô la Singapore | SGD | 17,750.00 57.00 | 17,910.00 110.00 | 18,270 19.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -670.00 | 680.00 10.00 | 0.00 -718.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -727.83 | 0.00 | 0.00 -823.24 |
Đô la Mỹ | USD | 24,570 1,460.00 | 24,600 1,490.00 | 24,840 1,580.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.